Có 2 kết quả:
头领 tóu lǐng ㄊㄡˊ ㄌㄧㄥˇ • 頭領 tóu lǐng ㄊㄡˊ ㄌㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head person
(2) leader
(2) leader
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head person
(2) leader
(2) leader
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh